Các từ liên quan tới 裏書 (古文書学)
古文書学 こもんじょがく
paleography, study of ancient documents, study of ancient writing
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
古文書 こもんじょ こぶんしょ
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
文学書 ぶんがくしょ
sách văn học
裏書 うらがき
sự ký hậu; sự chứng minh; bằng chứng; ghi chú vào phái sau cuộn sách
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
古書 こしょ
sách cổ; sách hiếm