裏に
うらに「LÍ」
Ở giữa; trong
裏
には
裏
がある。
Có bánh xe trong bánh xe.

裏に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裏に
成功裏に せいこうりに
trong thành công
裏には裏がある うらにはうらがある
trong cái phức tạp lại có cái phức tạp hơn, đằng sau một sự việc là tình tiết phức tạp, khó hiểu
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
裏 うら
đảo ngược, trái, sau
裏表に着る うらおもてにきる
mặc trái
裏面に続く りめんにつづく
tiếp theo trang sau , vui lòng lật lại
裏革 うらがわ うらかわ
da lót
裏プロセスグループ うらプロセスグループ
nhóm xử lý thứ cấp