裏面に続く
りめんにつづく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Tiếp theo trang sau , vui lòng lật lại

Bảng chia động từ của 裏面に続く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 裏面に続く/りめんにつづくく |
Quá khứ (た) | 裏面に続いた |
Phủ định (未然) | 裏面に続かない |
Lịch sự (丁寧) | 裏面に続きます |
te (て) | 裏面に続いて |
Khả năng (可能) | 裏面に続ける |
Thụ động (受身) | 裏面に続かれる |
Sai khiến (使役) | 裏面に続かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 裏面に続く |
Điều kiện (条件) | 裏面に続けば |
Mệnh lệnh (命令) | 裏面に続け |
Ý chí (意向) | 裏面に続こう |
Cấm chỉ(禁止) | 裏面に続くな |
裏面に続く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裏面に続く
裏面 りめん うらめん
mặt trái.
被削面 ひ削面
mặt gia công
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
裏面史 りめんし
lịch sử bí mật
裏に うらに
ở giữa; trong
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
裏面工作 りめんこうさく
hoạt động bên trong
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet