Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 補助動力装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
補助入力装置 ほじょにゅうりょくそうち
thiết bị đầu vào hỗ trợ
補助装置 ほじょそうち
dụng cụ hỗ trợ
補助記憶装置 ほじょきおくそうち
bộ lưu trữ phụ
補助動詞 ほじょどうし
động từ phụ thuộc; động từ phụ
補償装置 ほしょうそうち
thiết bị bù
左心補助循環装置 さしんほじょじゅんかんそうち ひだりしんほじょじゅんかんそうち
thiết bị hỗ trợ tuần hoàn máu cho tâm thất
倍力装置 ばいりょくそうち
thiết bị secvo, thiết bị trợ động, hệ secvo