Các từ liên quan tới 補助金及び相殺措置に関する協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
補助協定 ほじょきょうてい
hiệp định bổ sung.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
関税及び貿易に関する一般協定 かんぜーおよびぼーえきにかんするいっぱんきょーてー
hiệp định chung về mậu dịch và thuế quan
補助金 ほじょきん
khoản trợ cấp.
暫定措置 ざんていそち
bước tạm thời; sự đo đạc thay thế tạm thời