Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補角
ほかく
góc bù
補角(和が180°になる2角) ほかく(わが180°になる2かく)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
補 ほ
assistant..., probationary...
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
角角しい かどかどしい
khó bảo; cứng rắn; cứng đờ; nhiều góc cạnh
俯角(⇔仰角) ふかく(⇔ぎょーかく)
góc lệch
六角角柱 ろっかくかくちゅう
lăng kính sáu mặt
「BỔ GIÁC」
Đăng nhập để xem giải thích