Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 裴潜
花潜 はなむぐり ハナムグリ
bọ rầy hoa
茅潜 かやくぐり カヤクグリ
giọng Nhật
潜時 せんじ
sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng
潜航 せんこう
tàu ngầm đi du lịch xa bằng đường biển; sự dẫn đường dưới làn nước
潜在 せんざい
sự tiềm tàng; tiềm năng.
潜む ひそむ
ẩn núp; trốn; ẩn giấu
潜函 せんかん
hòm đạn dược
潜心 せんしん
sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng