裾取り
すそとり「CƯ THỦ」
☆ Danh từ
Kỹ thuật lấy cổ chân đối phương từ bên ngoài bằng một tay và hạ gục khi đối phương tung cú ném

裾取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裾取り
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
裾刈り すそがり
sắp xếp tóc
裾切り すそぎり
exemption (from a regulation, etc. usu. because of small scale)
裾 すそ
tà áo
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác