Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 裾着
着物の裾 きもののすそ
vạt áo.
裾 すそ
tà áo
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
裾野 すその
vùng chân núi
山裾 やますそ
chân núi
裳裾 もすそ
gấu (quần áo); đuôi (váy); chân (núi)
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.