Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裾野 すその
vùng chân núi
バイパス バイパス
đường vòng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
裾野産業 すそのさんぎょう
Nghành công nghiệp hỗ trợ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)