Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
西サハラ にしサハラ
phía Tây Sahara
サハラ
sa mạc Sahara.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
サハラ以南のアフリカ サハラいなんのアフリカ
Châu Phi Hạ Sahara (là một thuật ngữ địa lý được dùng để miêu tả một vùng của lục địa Châu Phi nằm phía nam Sahara, hay các quốc gia châu Phi nằm hoàn toàn hay một phần ở phía nam Sahara)
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.