Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西二軒屋町
一軒屋 いっけんや
căn nhà xây tách riêng ra, căn nàh đứng chơ vơ một mình
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
二軒建て にけんだて
Nhà cho 2 hộ ở.
東西屋 とうざいや
người được thuê để đọc các tuyên bố chính thức ở những nơi công cộng
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài