Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西前忠久
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.