Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西川進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
西進 せいしん
tiến về phía Tây, đi theo hướng Tây
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.