Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
俸祿 ほうろく
vật giữ có lương; thanh toán; tiền lương
緋 ひ
(1) màu đỏ tươi; màu đỏ;(2) vấy máu
俸祿米 ほうろくまい
sự cho phép gạo
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
深緋 ふかひ
đỏ đậm