Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
西武 せいぶ
quân đội phương tây
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
エックスせん エックス線
tia X; X quang