Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西洋環境開発
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
開発環境 かいはつかんきょう
môi trường phát triển
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
アプリケーション開発環境 アプリケーションかいはつかんきょう
môi trường phát triển ứng dụng; môi trường triển khai ứng dụng (tập hợp các tài nguyên phần cứng và phần mềm cần thiết để chạy một ứng dụng)
統合開発環境 とうごうかいはつかんきょう
môi trường phát triển tích hợp
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
海洋開発 かいようかいはつ
sự khai thác biển