Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西湖 (杭州市)
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
杭 くい
giàn, cái cọc
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.