Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
有田焼 ありたやき
đồ gốm sứ Arita
西田哲学 にしだてつがく
triết học Nishida
有田焼き ありたやき
vật chế tạo arita (đồ sứ)