Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
110番 ひゃくとおばん
số 110
西経 せいけい
kinh độ tây
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
経度 けいど
kinh độ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang