Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臼と杵 うすときね
chày cối.
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
杵 きね
chày.
臼 うす
cối.
杵柄 きねづか
cái chày
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.