Các từ liên quan tới 西鉄バス宗像・本社
バス会社 バスかいしゃ
công ty xe buýt
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
本社 ほんしゃ ほんじゃ
trụ sở điều hành chính; văn phòng điều hành; trụ sở chính.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.