Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
水銀 すいぎん
thủy ngân.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.