Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒鉄 くろがね
sắt.
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
黒鉄黐 くろがねもち クロガネモチ
nhựa ruồi kurogane (Ilex rotunda)
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.