Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
要件定義 よーけんてーぎ
định nghĩa yêu cầu
要件 ようけん
nhu cầu; sự đòi hỏi
要素型定義 ようそがたていぎ
định nghĩa loại phần tử
要義 ようぎ
bản chất
文書型定義 ぶんしょがたていぎ
định nghĩa loại tài liệu
システム要件 システムようけん
yêu cầu hệ thống
定義 ていぎ
định nghĩa; sự định nghĩa
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.