要具
ようぐ「YẾU CỤ」
☆ Danh từ
Những công cụ cần thiết

要具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 要具
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
要 かなめ よう
điểm thiết yếu; điểm chính; điểm chủ chốt
要所要所 ようしょようしょ
mỗi quan trọng chỉ
具 ぐ
dụng cụ
婚姻要件具備証明書 こんいんようけんぐびしょうめいしょ
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Giấy chứng nhận độc thân</span>
要解 ようかい
dàn ý