主要成功要因 しゅよーせーこーよーいん
yếu tố thành công quan trọng
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
要因 よういん
nguyên nhân chủ yếu; nguyên nhân chính; nhân tố
重要 じゅうよう
sự trọng yếu; sự quan trọng
主要因 しゅよういん
yếu tố chủ yếu
最重要 さいじゅうよう
quan trọng bậc nhất
重要性 じゅうようせい
sự quan trọng; tính quan trọng