覆す
くつがえす「PHÚC」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Lật ngược; lật lại; lật đổ; phủ định
決定
を
覆
す
Chống án
覆
すことのできない
真理
Chân lý không thể phủ định
反動政権
を
覆
す
Lật đổ chính quyền phản động

Từ đồng nghĩa của 覆す
verb
Bảng chia động từ của 覆す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 覆す/くつがえすす |
Quá khứ (た) | 覆した |
Phủ định (未然) | 覆さない |
Lịch sự (丁寧) | 覆します |
te (て) | 覆して |
Khả năng (可能) | 覆せる |
Thụ động (受身) | 覆される |
Sai khiến (使役) | 覆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 覆す |
Điều kiện (条件) | 覆せば |
Mệnh lệnh (命令) | 覆せ |
Ý chí (意向) | 覆そう |
Cấm chỉ(禁止) | 覆すな |
覆す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 覆す
転覆する てんぷくする
lật úp; lật đổ
常識を覆す じょうしきをくつがえす
(Những phát minh,...) làm đảo lộn sự hiểu biết thông thường liên quan đến khả năng nhận biết các hiện tượng bất thường
判決を覆す はんけつをくつがえす
để bãi bỏ một quyết định
現体制を覆す げんたいせいをくつがえす
Lật đổ chế độ (thể chế) hiện tại
覆い隠す おおいかくす
che; che đậy; đậy; bọc
顛覆 てんぷく
sự lật úp, sự lật nhào, sự bị lật úp (thuyền, xe...); sự lật đổ, sự bị lật đổ
覆る くつがえる
bị lật ngược; bị lật đổ
被覆 ひふく
Sự cách ly.