転覆する
てんぷくする「CHUYỂN PHÚC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lật úp; lật đổ
政府
を
転覆
する
Lật đổ chính phủ
船
は
嵐
にあって
転覆
した.
Chiếc thuyền gặp bão và bị lật úp. .

Bảng chia động từ của 転覆する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 転覆する/てんぷくするする |
Quá khứ (た) | 転覆した |
Phủ định (未然) | 転覆しない |
Lịch sự (丁寧) | 転覆します |
te (て) | 転覆して |
Khả năng (可能) | 転覆できる |
Thụ động (受身) | 転覆される |
Sai khiến (使役) | 転覆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 転覆すられる |
Điều kiện (条件) | 転覆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 転覆しろ |
Ý chí (意向) | 転覆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 転覆するな |