Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠くの とおくの
xa xỉ.
穴の開くほど あなのあくほど
nhìn chằm chằm
ほどの事はない ほどのことはない
không có giá trị
日の目を見ない ひのめをみない
ở lại ở trong nhà; không có nắng chang chang; còn lại mờ
遠慮のない えんりょのない
không dè dặt
つくえのうえのほん
book on the desk
縄をほどく なわをほどく
tháo dây.