見付け出す
みつけだす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
◆ Phát hiện ra, tìm ra

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 見付け出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見付け出す/みつけだすす |
Quá khứ (た) | 見付け出した |
Phủ định (未然) | 見付け出さない |
Lịch sự (丁寧) | 見付け出します |
te (て) | 見付け出して |
Khả năng (可能) | 見付け出せる |
Thụ động (受身) | 見付け出される |
Sai khiến (使役) | 見付け出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見付け出す |
Điều kiện (条件) | 見付け出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 見付け出せ |
Ý chí (意向) | 見付け出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 見付け出すな |