見出だす
み いだす「KIẾN XUẤT」
Tìm hiểu, khám phá
Nhìn từ trong ra ngoài
Trừng mắt nhìn (khi ngạc nhiên, tức giận,...)

見出だす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見出だす
見出す みいだす みだす
tìm ra; phát hiện ra
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見い出す みいだす
tìm ra, tìm thấy
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
見つけ出す みつけだす
tìm ra, tìm thấy
見付け出す みつけだす
phát hiện ra, tìm ra