Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見出だす
み いだす
tìm hiểu, khám phá
見出す みいだす みだす
tìm ra; phát hiện ra
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見い出す みいだす
tìm ra, tìm thấy
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見つけ出す みつけだす
見付け出す みつけだす
phát hiện ra, tìm ra
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
「KIẾN XUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích