見分ける
みわける「KIẾN PHÂN」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Phân biệt; làm rõ (cái đúng cái sai, mặt xấu mặt tốt...).

Từ đồng nghĩa của 見分ける
verb
Bảng chia động từ của 見分ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見分ける/みわけるる |
Quá khứ (た) | 見分けた |
Phủ định (未然) | 見分けない |
Lịch sự (丁寧) | 見分けます |
te (て) | 見分けて |
Khả năng (可能) | 見分けられる |
Thụ động (受身) | 見分けられる |
Sai khiến (使役) | 見分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見分けられる |
Điều kiện (条件) | 見分ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 見分けいろ |
Ý chí (意向) | 見分けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見分けるな |
見分ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見分ける
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見分け みわけ
sự phân biệt; sự làm rõ
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
形見分け かたみわけ
sự phân chia những kỷ vật của người đã chết cho người khác
見分けがつく みわけがつく
phân biệt
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân