見取図
みとりず「KIẾN THỦ ĐỒ」
Bản phác họa
Bản phác thảo
見取図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見取図
見取り図 みとりず
đồ hình, bản phác thảo.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
図取り ずどり
phác họa
見に入る 見に入る
Nghe thấy
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
見取り みとり
nhận thức, nắm bắt, hiểu thấu
見取る みとる
lĩnh hội; để hiểu