見取る
みとる「KIẾN THỦ」
Lĩnh hội; để hiểu

見取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見取る
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見て取る みてとる
lĩnh hội; nắm bắt (tình trạng)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
見取図 みとりず
bản phác họa
見取り みとり
nhận thức, nắm bắt, hiểu thấu