Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 見吉隆夫
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
見に入る 見に入る
Nghe thấy
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
興隆 こうりゅう
sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên