Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
見栄坊 みえぼう
công tử bột; làm phình lên; công tử bột; công tử bột; người vô ích
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
見に入る 見に入る
Nghe thấy
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
紀 き
Nihon-shoki