Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見栄坊
みえぼう
công tử bột
見栄 みえ みばえ
hiện ra; màn hình; sự xuất hiện; tính kiêu căng; mê hoặc; sự hấp dẫn
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見栄え みばえ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見栄張る みえばる
lên sóng, tự phụ
見栄っ張り みえっぱり
người vô ích, người phô trương, khoe khoang
見栄を張る みえをはる
chăm chút vẻ bên ngoài để thể hiện bản thân
見栄をはる みえをはる
phô trương, khoa trương, khoe khoang
「KIẾN VINH PHƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích