見栄坊
みえぼう「KIẾN VINH PHƯỜNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Người vô ích,công tử bột,làm phình lên

見栄坊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見栄坊
見栄 みえ みばえ
hiện ra; màn hình; sự xuất hiện; tính kiêu căng; mê hoặc; sự hấp dẫn
見栄え みばえ
hiện ra; màn hình; sự xuất hiện; tính kiêu căng; mê hoặc; sự hấp dẫn
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見栄張る みえばる
lên sóng, tự phụ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見栄っ張り みえっぱり
người vô ích, người phô trương, khoe khoang
見栄を張る みえをはる
chăm chút vẻ bên ngoài để thể hiện bản thân
見栄をはる みえをはる
phô trương, khoa trương, khoe khoang