Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 見城徹
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
徹頭徹尾 てっとうてつび
hoàn toàn, từ đầu đến cuối
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
徹す てつす
để cho đi qua; giám sát; để tiếp tục; giữ; để làm cách cho; để vẫn còn bên trong
冷徹 れいてつ
có lối suy nghĩ bình tĩnh và sâu sắc xem các nguyên tắc cơ bản của sự vật
徹宵 てっしょう
tất cả đêm; không có giấc ngủ
完徹 かんてつ
Thức cả đêm