見学
けんがく「KIẾN HỌC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tham quan với mục đích học tập; tham quan
工場見学
ができるよう
手配
する
Sắp xếp chuyến tham quan nhà máy
設備見学
Tham quan thiết bị
社会科見学
(
学校
の)
Tham quan Khoa xã hội (của trường) .

Bảng chia động từ của 見学
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見学する/けんがくする |
Quá khứ (た) | 見学した |
Phủ định (未然) | 見学しない |
Lịch sự (丁寧) | 見学します |
te (て) | 見学して |
Khả năng (可能) | 見学できる |
Thụ động (受身) | 見学される |
Sai khiến (使役) | 見学させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見学すられる |
Điều kiện (条件) | 見学すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見学しろ |
Ý chí (意向) | 見学しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見学するな |
見学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見学
見学者 けんがくしゃ
khách (đến nhà máy, trường học, phòng thí nghiệm, v.v.)
見学する けんがく
tham quan với mục đích học tập; tham quan; quan sát
工場見学 こうじょうけんがく
tham quan nhà máy
見学旅行 けんがくりょこう
sự du lịch kèm tham quan học hỏi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.