Các từ liên quan tới 見方 (北広島市)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
北方四島 ほっぽうよんとう
bốn hòn đảo phía bắc (do Nga nắm giữ), quần đảo nam Kuril, các lãnh thổ phía bắc
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
広島 ひろしま ヒロシマ
thành phố Hiroshima
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm