見果てぬ
みはてぬ「KIẾN QUẢ」
☆ Tính từ đứng trước danh từ
Dở dang, chưa thực hiện xong

見果てぬ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見果てぬ
見果てぬ夢 みはてぬゆめ
giấc mơ dang dở, giấc mơ chưa thể thực hiện
見果てる みはてる
xem từ đầu đến cuối; đựơc chứng kiến đến cùng
見て見ぬ振り みてみぬふり
giả vờ không nhìn thấy gì đó, nhắm mắt làm ngơ, vùi đầu vào cát
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見下げ果てた みさげはてた
đáng khinh, đê tiện, bần tiện
見下げ果てる みさげはてる
coi khinh; coi thường; khinh thị