Các từ liên quan tới 見知らぬ関西新発見!みしらん
見知らぬ みしらぬ
không biết; không quen; lạ; không nhận ra
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
新発見 しんはっけん
sự phát hiện mới
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
知見 ちけん
sự tri kiến; kiến thức; tri thức
発見 はっけん
sự phát hiện
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy