Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家紋 かもん
dấu ấn riêng của gia đình, dòng họ; gia văn
諸家 しょか
nhiều gia đình,họ; nhiều trường học (của) tư duy
見聞 けんぶん けんもん
dò hỏi
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê