見通す
みとおす「KIẾN THÔNG」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Nhìn thấu; nhìn thấu suốt
Suy đoán; suy luận; đoán.

Từ đồng nghĩa của 見通す
verb
Bảng chia động từ của 見通す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見通す/みとおすす |
Quá khứ (た) | 見通した |
Phủ định (未然) | 見通さない |
Lịch sự (丁寧) | 見通します |
te (て) | 見通して |
Khả năng (可能) | 見通せる |
Thụ động (受身) | 見通される |
Sai khiến (使役) | 見通させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見通す |
Điều kiện (条件) | 見通せば |
Mệnh lệnh (命令) | 見通せ |
Ý chí (意向) | 見通そう |
Cấm chỉ(禁止) | 見通すな |
見通す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見通す
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見通 みとおし
tầm nhìn không bị cản trở
見に入る 見に入る
Nghe thấy
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
見通し みとおし
sự suy đoán; suy luận; đoán, tầm nhìn, góc nhìn
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.