Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 見附宿
見附る みつける、みっける
phát hiện ra, tìm thấy
見附け みつけけ
vùng nói dối bên ngoài những súng lục (của) một lâu đài, được giữ dưới sự trông nom gần đi lính
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
交附 こうふ
trao (một tấm vé) cho (một người)
附注 ふちゅう
Chú giải.