見離す
みはなす「KIẾN LI」
Từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ

見離す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見離す
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見す見す みすみす
giương mắt ra nhìn mà không làm gì được; đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
離す はなす
bỏ; cởi
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
見す めす
nhìn, xem
引離す ひきはなす
kéo tách ra