Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 親と子の誤算
誤算 ごさん
sự tính nhầm; tính sai; tính nhầm
親子 おやこ しんし
cha mẹ và con cái; tình máu mủ; bố con; mẹ con
目の子算 めのこざん
xù lên đánh giá; số học tinh thần
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
誤算する ごさんする
vụng tính.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
子は親の鏡 こはおやのかがみ
Con là tâm gương phản chiếu của cha me
親子月 おやこづき
tháng 12 âm lịch