親株
おやかぶ「THÂN CHU」
Cổ phần trước khi tăng vốn
Cổ phiếu cũ
☆ Danh từ
Rễ cái; cổ phần trước khi tăng vốn

Từ trái nghĩa của 親株
親株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親株
親方株 おやかたかぶ
tên của những người cao tuổi được liệt kê trong danh sách những tên người cao tuổi của hiệp hội sumo nhật bản
親分株 おやぶんかぶ
vị trí (của) ông chủ (lớn đâm chồi)
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
株 かぶた くいぜ くいせ しゅ かぶ
cổ phiếu
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).