Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 観世元義
厭世観 えんせいかん
chủ nghĩa bi quan, tính bi quan, tính yếm thế
世界観 せかいかん
thế giới quan.
観世流 かんぜりゅう
Kanze (một trường phái của Noh, một bộ phim ca nhạc kinh điển của Nhật Bản)
観世音 かんぜおん
Quan Thế Âm (Bồ Tát).
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.